Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
quinine water
|

quinine water

quinine water (kwĪʹnĪn wôʹtər) noun

A carbonated beverage flavored with quinine.